Ý nghĩa của từ kỹ nữ là gì:
kỹ nữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ kỹ nữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỹ nữ mình

1

33 Thumbs up   15 Thumbs down

kỹ nữ


gái lầu xanh, chỉ phục vụ những người có tiền và tầng lớp thượng lưu.
Haliphuong - 00:00:00 UTC 17 tháng 6, 2016

2

29 Thumbs up   24 Thumbs down

kỹ nữ


Gái điếm trong xã hội cũ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

21 Thumbs up   19 Thumbs down

kỹ nữ


gaṇikā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kỹ nữ


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
kỹ nữ - 00:00:00 UTC 17 tháng 3, 2018   NSFW / 18+

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kỹ nữ


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 12, 2017   NSFW / 18+

6

19 Thumbs up   25 Thumbs down

kỹ nữ


Gái điếm trong xã hội cũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

17 Thumbs up   24 Thumbs down

kỹ nữ


Gái điếm trong xã hội cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ nữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ nữ": . kè nhè ké né kèm nhèm kèo nèo kẻo nữa kêu nài khác nào khạc nhổ khái niệm khệ [..]
Nguồn: vdict.com

8

18 Thumbs up   26 Thumbs down

kỹ nữ


Gái mại dâm, cave, gái đĩ, gái điếm hay gái đứng đường là những phụ nữ phục vụ đàn ông thỏa mãn hành vi tình dục ngoài hôn nhân để được trả tiền hoặc được hưởng các lợi ích vật chất khác. Ước tính tại [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

12 Thumbs up   22 Thumbs down

kỹ nữ


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Lâm thị Nga - 00:00:00 UTC 20 tháng 10, 2014   NSFW / 18+




<< tâm lý học tâm giao >>